Characters remaining: 500/500
Translation

anfractuous

/æn'fræktjuəs/
Academic
Friendly

Từ "anfractuous" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "quanh co", "khúc khuỷu", hoặc "rắc rối, phức tạp". Từ này thường được sử dụng để mô tả những con đường, lối đi hoặc những điều đó nhiều khúc quanh, không thẳng thắn khó hiểu.

Định nghĩa chi tiết:
  • Anfractuous (tính từ): hình dạng quanh co, phức tạp hoặc khó hiểu.
dụ sử dụng:
  1. Mô tả đường đi:

    • "The anfractuous path through the forest made it difficult to find our way."
    • (Con đường quanh co trong rừng khiến chúng tôi khó tìm được lối đi.)
  2. Mô tả một vấn đề phức tạp:

    • "The anfractuous arguments presented in the debate left the audience confused."
    • (Những lập luận phức tạp trong cuộc tranh luận khiến khán giả cảm thấy bối rối.)
Biến thể của từ:
  • Từ "anfractuous" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể sử dụng từ "anfractuosity" (danh từ) để chỉ tính chất quanh co, phức tạp của một cái đó. dụ:
    • "The anfractuosity of the legal system can be overwhelming."
    • (Tính phức tạp của hệ thống pháp luật có thể khiến người ta cảm thấy choáng ngợp.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: convoluted, tortuous, winding.
  • Từ đồng nghĩa: intricate, complicated, complex.
Sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "anfractuous" trong các văn cảnh học thuật hoặc văn chương để tạo ra một cảm giác về sự phức tạp hoặc rắc rối không cần phải miêu tả quá nhiều.
  • dụ: "The anfractuous nature of the philosophical discourse requires careful consideration."
  • (Tính phức tạp của diễn ngôn triết học đòi hỏi sự xem xét cẩn thận.)
Cụm từ idioms liên quan:
  • Không cụm từ hay idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "anfractuous", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như:
    • "a winding road" (một con đường quanh co)
    • "a complicated issue" (một vấn đề phức tạp)
Phrasal verbs:
  • Mặc dù "anfractuous" không phrasal verbs đi kèm, bạn có thể sử dụng các phrasal verbs có nghĩa liên quan đến sự phức tạp, chẳng hạn như "sort out" (giải quyết), "figure out" (tìm ra).
tính từ
  1. quanh co, khúc khuỷu
  2. rắc rối, phức tạp

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "anfractuous"