Characters remaining: 500/500
Translation

animato

/,ɑ:ni'mɑ:tou/
Academic
Friendly

Từ "animato" trong tiếng Anh một thuật ngữ âm nhạc, được sử dụng để chỉ cách chơi nhạc một cách sôi nổi đầy năng lượng. Từ này nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa "với sức sống" hoặc "với sự hoạt bát".

Giải thích từ "animato"
  1. Phân loại: "Animato" một phó từ trong âm nhạc.
  2. Ý nghĩa: Khi một tác phẩm âm nhạc được chỉ định "animato", điều này có nghĩa người chơi hoặc nhạc trưởng nên thể hiện một cách nhanh nhẹn đầy sức sống.
  3. Cách sử dụng: "Animato" thường được đặt sau một chỉ dẫn về nhịp độ, như "Allegro animato", để chỉ rằng không chỉ nên chơi nhanh còn phải sự sinh động trong cách thể hiện.
dụ sử dụng
  1. Cơ bản:

    • "The piece should be played animato to convey the joyful spirit." (Tác phẩm này nên được chơi với phong cách sôi nổi để truyền tải tinh thần vui vẻ.)
  2. Nâng cao:

    • "In the final movement, the composer instructs the musicians to perform animato, creating an exhilarating climax." (Trong phần kết thúc, nhạc yêu cầu các nhạc công chơi một cách sôi nổi, tạo nên một đoạn cao trào đầy hưng phấn.)
Những biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Vivace" cũng một thuật ngữ âm nhạc, có nghĩa nhanh nhẹn sôi nổi, nhưng thường chỉ ra tốc độ nhanh hơn "animato".
  • Từ gần giống:

    • "Allegro" thường được sử dụng để chỉ nhịp độ nhanh, nhưng không nhất thiết phải yếu tố sinh động như "animato".
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không idiom hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "animato", nhưng bạn có thể thấy cụm từ như "play with gusto", có nghĩa chơi nhạc với sự nhiệt tình năng lượng, có thể được coi gần gũi với ý nghĩa của "animato".

Tóm tắt

"Animato" một thuật ngữ âm nhạc chỉ việc chơi nhạc một cách sôi nổi đầy sức sống.

phó từ
  1. (âm nhạc) hoạt động sôi nổi

Similar Spellings

Words Containing "animato"

Comments and discussion on the word "animato"