Characters remaining: 500/500
Translation

animate

/'ænimit/
Academic
Friendly

Từ "animate" trong tiếng Anh có thể được sử dụng như một động từ một tính từ, mang những ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Giải thích từ "animate":
  • Ngoại động từ (verb): "Animate" có nghĩa làm cho một cái đó trở nên sống động hoặc sức sống. Khi bạn "animate" một vật thể, bạn đang tạo ra sự chuyển động hoặc sự sống cho . dụ, trong phim hoạt hình, các nhân vật được "animate" để chúng có thể di chuyển tương tác với nhau.

  • Tính từ (adjective): Khi dùng như một tính từ, "animate" có nghĩa sức sống, nhộn nhịp hoặc sôi nổi. thường được dùng để mô tả những người hoặc những nơi năng lượng cao.

2. dụ sử dụng:
  • Ngoại động từ:

    • The artist was able to animate the characters in her story, bringing them to life in the audience's imagination. (Nghệ sĩ đã có thể làm cho các nhân vật trong câu chuyện của ấy trở nên sống động, mang lại sức sống cho trí tưởng tượng của khán giả.)
  • Tính từ:

    • The festival was so animate with music and dancing that everyone felt joyful. (Lễ hội nhộn nhịp đến mức âm nhạc khiêu vũ khiến mọi người đều cảm thấy vui vẻ.)
3. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghệ thuật phim ảnh, "animate" thường được dùng để chỉ quá trình tạo ra hoạt hình:

    • The team worked hard to animate the scenes, ensuring every detail was perfect. (Đội ngũ đã làm việc chăm chỉ để làm cho các cảnh trở nên sống động, đảm bảo mọi chi tiết đều hoàn hảo.)
  • Trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội, "animate" có thể dùng để chỉ việc tạo ra sự phấn khởi hoặc động lực:

    • The motivational speaker tried to animate the audience with his passionate speech. (Người diễn thuyết truyền cảm hứng đã cố gắng làm cho khán giả phấn khởi với bài phát biểu đầy đam mê của mình.)
4. Phân biệt các biến thể của từ:
  • Animation (danh từ): Sự làm cho sống động, hoạt hình.

    • Example: The animation in the movie was stunning. (Sự hoạt hình trong bộ phim thật tuyệt vời.)
  • Animator (danh từ): Người làm hoạt hình, người tạo ra sự sống động cho các nhân vật.

    • Example: The animator spent hours perfecting the character's movements. (Người làm hoạt hình đã dành hàng giờ để hoàn thiện các chuyển động của nhân vật.)
5. Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Liveliness: Sự sống động, nhộn nhịp.
  • Vibrancy: Sự rực rỡ, mạnh mẽ.
6. Idioms Phrasal verbs:
  • Không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "animate", nhưng bạn có thể kết hợp với từ khác để tạo thành cụm từ miêu tả sự sống động, như "bring to life" (mang đến sự sống).
tính từ
  1. sinh khí, sức sống
  2. nhộn nhịp, náo nhiệt
ngoại động từ
  1. làm cho sống, làm cho sinh khí
  2. làm nhộn nhịp, làm náo nhiệt, làm sinh động, làm sôi nổi
  3. cổ , làm phấn khởi

Comments and discussion on the word "animate"