Characters remaining: 500/500
Translation

anisometric

/,ænaisou'metrik/
Academic
Friendly

Từ "anisometric" trong tiếng Anh một tính từ dùng trong lĩnh vực vật khoa học, có nghĩa "không đẳng trục" hoặc "không đều". Điều này có nghĩa các đặc tính vật của một vật thể không giống nhaucác hướng khác nhau. Từ này thường được dùng để mô tả các loại vật liệu hoặc cấu trúc đặc tính khác nhau khi được đo theo các hướng khác nhau.

Giải thích đơn giản bằng tiếng Việt:
  • Anisometric (không đẳng trục, không đều): Khi một vật các thuộc tính (như độ cứng, độ bền, hay khả năng dẫn điện) khác nhau tùy thuộc vào hướng bạn đo.
dụ sử dụng:
  1. Vật liệu xây dựng: "The anisometric properties of the composite material make it suitable for various engineering applications." (Các thuộc tính không đẳng trục của vật liệu composite khiến phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau.)

  2. Khoa học vật liệu: "In anisometric materials, the mechanical strength can vary significantly depending on the direction of the applied force." (Trong các vật liệu không đều, độ bền học có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào hướng của lực tác động.)

Biến thể cách sử dụng:
  • Anisotropy (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất của việc không đồng nhất theo các hướng khác nhau. dụ: "The anisotropy of the crystal structure affects its optical properties." (Tính không đồng nhất của cấu trúc tinh thể ảnh hưởng đến các thuộc tính quang học của .)

  • Isometric (đẳng trục): Từ này có nghĩa ngược lại với "anisometric", chỉ các vật các thuộc tính giống nhaumọi hướng. dụ: "Isometric exercises are beneficial for building strength." (Các bài tập đẳng trục rất lợi cho việc xây dựng sức mạnh.)

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Heterogeneous: Từ này chỉ sự không đồng nhất, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như hỗn hợp chất lỏng hoặc vật liệu.

  • Non-uniform: Tương tự như "anisometric", chỉ ra rằng một cái đó không đồng nhất hoặc không đều.

Một số cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • Directional properties: Các thuộc tính phụ thuộc vào hướng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật hoặc kỹ thuật.

  • Variable strength: Sức mạnh thay đổi, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu tính chất không đồng đều.

Lưu ý:

Khi học từ "anisometric", bạn cần phân biệt giữa các từ có nghĩa tương tự hoặc trái nghĩa.

tính từ
  1. (vật ) không đẳng trục
  2. không đều, không cân

Similar Words

Comments and discussion on the word "anisometric"