Từ "anisometric" trong tiếng Anh là một tính từ dùng trong lĩnh vực vật lý và khoa học, có nghĩa là "không đẳng trục" hoặc "không đều". Điều này có nghĩa là các đặc tính vật lý của một vật thể không giống nhau ở các hướng khác nhau. Từ này thường được dùng để mô tả các loại vật liệu hoặc cấu trúc mà có đặc tính khác nhau khi được đo theo các hướng khác nhau.
Vật liệu xây dựng: "The anisometric properties of the composite material make it suitable for various engineering applications." (Các thuộc tính không đẳng trục của vật liệu composite khiến nó phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật khác nhau.)
Khoa học vật liệu: "In anisometric materials, the mechanical strength can vary significantly depending on the direction of the applied force." (Trong các vật liệu không đều, độ bền cơ học có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào hướng của lực tác động.)
Anisotropy (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất của việc không đồng nhất theo các hướng khác nhau. Ví dụ: "The anisotropy of the crystal structure affects its optical properties." (Tính không đồng nhất của cấu trúc tinh thể ảnh hưởng đến các thuộc tính quang học của nó.)
Isometric (đẳng trục): Từ này có nghĩa ngược lại với "anisometric", chỉ các vật có các thuộc tính giống nhau ở mọi hướng. Ví dụ: "Isometric exercises are beneficial for building strength." (Các bài tập đẳng trục rất có lợi cho việc xây dựng sức mạnh.)
Heterogeneous: Từ này chỉ sự không đồng nhất, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như hỗn hợp chất lỏng hoặc vật liệu.
Non-uniform: Tương tự như "anisometric", chỉ ra rằng một cái gì đó không đồng nhất hoặc không đều.
Directional properties: Các thuộc tính phụ thuộc vào hướng, thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hoặc kỹ thuật.
Variable strength: Sức mạnh thay đổi, thường được sử dụng để mô tả các vật liệu có tính chất không đồng đều.
Khi học từ "anisometric", bạn cần phân biệt giữa nó và các từ có nghĩa tương tự hoặc trái nghĩa.