Characters remaining: 500/500
Translation

annexer

Academic
Friendly

Từ "annexer" trong tiếng Phápmột động từ ngoại động từ, có nghĩa là "sáp nhập" hoặc "phụ đính" một cái gì đó vào một cái gì khác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, tài liệu hoặc các điều khoản pháp lý.

Định nghĩa:
  1. Sáp nhập: Khi một vùng lãnh thổ hoặc một quốc gia nhỏ hơn được thôn tính vào một quốc gia lớn hơn. Ví dụ: "La France a annexé l'Alsace-Lorraine en 1871." (Pháp đã sáp nhập Alsace-Lorraine vào năm 1871.)
  2. Phụ đính: Khi một tài liệu hoặc một phần thông tin được thêm vào một tài liệu chính. Ví dụ: "Veuillez trouver les documents annexés." (Xin vui lòng tìm các tài liệu phụ đính.)
Ví dụ sử dụng:
  1. Chính trị:

    • "L'État a décidé d'annexer cette région, provoquant de vives tensions." (Nhà nước đã quyết định sáp nhập vùng này, gây ra căng thẳng mạnh mẽ.)
  2. Tài liệu:

    • "Les documents annexés à ce contrat doivent être signés." (Các tài liệu phụ đính kèm theo hợp đồng này phải được ký.)
Biến thể của từ:
  • Annexation (danh từ): Sự sáp nhập. Ví dụ: "L'annexation de la Crimée par la Russie a été controversée." (Việc sáp nhập Crimea bởi Nga đã gây tranh cãi.)
  • Annexé(e) (tính từ): Được sáp nhập. Ví dụ: "Cette région est annexée." (Vùng này đã được sáp nhập.)
Từ gần giống:
  • Intégrer: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hợp nhất hoặc tích hợp. Tuy nhiên, "intégrer" thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, không nhất thiết phải liên quan đến việc sáp nhập lãnh thổ.
  • Joindre: Thêm vào một tài liệu hoặc một phần thông tin nào đó, nhưng không nhất thiết liên quan đến sáp nhập lãnh thổ.
Từ đồng nghĩa:
  • S'associer: Kết hợp hoặc liên kết, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh xã hội hoặc kinh doanh.
  • Inclure: Bao gồm, nhưng không chỉ giới hạn trong ngữ cảnh sáp nhập.
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm động từ nổi bật nào cho "annexer", nhưng bạn có thể sử dụng cụm "annexer un territoire" để nhấn mạnh việc sáp nhập một lãnh thổ.
Lưu ý:

Khi sử dụng "annexer", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ thường liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc pháp lý.

ngoại động từ
  1. phụ vào, phụ đính
    • Documents annexés
      các tài liệu phụ đính
  2. sáp nhập; thôn tính
    • Annexer un territoire à une nation
      sáp nhập một lãnh thổ vào một quốc gia

Antonyms

Words Containing "annexer"

Words Mentioning "annexer"

Comments and discussion on the word "annexer"