Characters remaining: 500/500
Translation

announced

Academic
Friendly

Từ "announced" dạng quá khứ của động từ "announce", có nghĩa "thông báo", "công bố" hoặc "tuyên bố" một điều đó cho mọi người biết. Khi dùngdạng tính từ, "announced" được hiểu "đã được công bố" hay "được thông báo rộng rãi".

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Dùng như động từ (verb) - announce:

    • Nghĩa: Thông báo, công bố thông tin một cách chính thức.
    • dụ:
  2. Dùng như tính từ (adjective) - announced:

    • Nghĩa: Đã được công bố hoặc thông báo.
    • dụ:
Các biến thể của từ:
  • Announce (Động từ): Thông báo.
  • Announcement (Danh từ): Thông báo, thông cáo.
    • dụ: The announcement of the new policy was made last week. (Thông báo về chính sách mới đã được công bố tuần trước.)
  • Announcer (Danh từ): Người thông báo, người phát thanh viên.
    • dụ: The announcer read the news on the radio. (Người phát thanh viên đã đọc tin tức trên đài radio.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Declare: Tuyên bố.
  • Proclaim: Công bố một cách trang trọng.
  • Broadcast: Phát sóng, truyền thông điệp đến công chúng.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Call out: Thông báo, kêu gọi một cách công khai.
    • dụ: The teacher called out the students' names during roll call. (Giáo viên đã thông báo tên của các học sinh trong buổi điểm danh.)
Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng từ "announced", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo rằng thông tin được công bố chính thức có thể được hiểu bởi nhiều người. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng, chẳng hạn như thông báo của chính phủ, công ty, hoặc các tổ chức lớn.

Adjective
  1. được công bố, thông báo rộng rãi
    • their announced intentions
      những ý định đã được công bố của họ

Similar Words

Words Containing "announced"

Words Mentioning "announced"

Comments and discussion on the word "announced"