Characters remaining: 500/500
Translation

declared

/di'kleəd/
Academic
Friendly

Từ "declared" trong tiếng Anh dạng quá khứ của động từ "declare", có nghĩa "tuyên bố" hoặc "công khai". Khi một điều đó được "declared", nghĩa đã được thông báo một cách rõ ràng chính thức, không sự mập mờ hay che giấu.

Định nghĩa:
  • Declared (động từ): Tuyên bố, công khai, công nhiên.
  • Cách sử dụng: Khi nói điều đó đã được "declared", người ta thường ám chỉ rằng thông tin đó đã được công bố ai cũng có thể biết đến.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The winner of the competition was declared yesterday." (Người chiến thắng của cuộc thi đã được tuyên bố hôm qua.)
  2. Câu phức tạp:

    • "After much deliberation, the committee declared that the project would receive funding." (Sau nhiều cuộc thảo luận, ủy ban đã tuyên bố rằng dự án sẽ nhận được tài trợ.)
Biến thể của từ:
  • Declare (động từ): Tuyên bố
  • Declaration (danh từ): Sự tuyên bố, bản tuyên bố
  • Declarative (tính từ): tính chất tuyên bố
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh pháp , "declared" có thể được dùng để chỉ việc công nhận một điều đó chính thức. dụ, "The court declared the contract invalid." (Tòa án tuyên bố hợp đồng không hợp lệ.)
Các từ gần giống:
  • Announced: Thông báo, công bố (thường không chính thức bằng "declare").
  • Proclaimed: Tuyên bố, công bố (mang tính trang trọng hơn).
Từ đồng nghĩa:
  • Asserted: Khẳng định, tuyên bố.
  • Stated: Nói rõ, tuyên bố.
Idioms & Phrasal verbs:
  • Declare war: Tuyên bố chiến tranh.
  • Declare one's intentions: Tuyên bố ý định của ai đó.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "declared", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. "Declared" thường mang tính chính thức hơn so với "announced". dụ, một người có thể "announce" một tin tức mới, nhưng một tổ chức hoặc cơ quan chính phủ thường sẽ "declare" một chính sách hay quyết định.

tính từ
  1. công khai, công nhiên, không úp mở

Comments and discussion on the word "declared"