Characters remaining: 500/500
Translation

anomie

Academic
Friendly

Từ "anomie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la anomie) được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực triết học xã hội học. Định nghĩa của từ này là "sự vô tổ chức" hoặc "tình trạng không quy tắc, chuẩn mực trong xã hội".

Giải thích chi tiết:
  1. Nguồn gốc ý nghĩa:

    • "Anomie" được rút ra từ tiếng Hy Lạp "anomia", có nghĩa là "không luật lệ" (a- nghĩakhông, còn nomos có nghĩaluật lệ). Trong xã hội học, khái niệm này thường được sử dụng để mô tả tình trạng trong đó các quy tắc xã hội bị suy yếu hoặc biến mất, dẫn đến sự hoang mang, bất ổn trong xã hội.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "L'anomie dans la société moderne est souvent liée à la perte de valeurs traditionnelles." (Tình trạng vô tổ chức trong xã hội hiện đại thường liên quan đến việc mất đi các giá trị truyền thống.)
    • "Les jeunes ressentent parfois une anomie face aux attentes de la société." (Giới trẻ đôi khi cảm thấy sự vô tổ chức trước những kỳ vọng của xã hội.)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • Một số từ gần giống với "anomie" là "chaos" (hỗn loạn) "désorganisation" (sự tổ chức kém). Tuy nhiên, "anomie" nhấn mạnh đến việc thiếu hụt các quy tắc xã hội hơn là tình trạng hỗn loạn tổng thể.
    • Các từ đồng nghĩa có thể kể đến như "instabilité" (sự bất ổn) hoặc "désordre" (sự hỗn loạn).
  4. Sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài luận về xã hội học, bạn có thể nói về anomie khi phân tích các hiện tượng như tội phạm, sự gia tăng của các phong trào xã hội hoặc sự suy giảm của niềm tin vào các thể chế.
    • Ví dụ: "L'anomie peut conduire à une augmentation de la délinquance juvénile dans les sociétés en mutation rapide." (Sự vô tổ chức có thể dẫn đến sự gia tăng tội phạm vị thành niên trong các xã hội đang thay đổi nhanh chóng.)
  5. Thành ngữ cụm từ liên quan:

    • Mặc dù "anomie" không được sử dụng rộng rãi trong các thành ngữ, nhưng bạn có thể thấy trong các ngữ cảnh học thuật hoặc nghiên cứu xã hội.
Kết luận:

"Anomie" là một khái niệm quan trọng trong xã hội học để chỉ tình trạng các quy tắc chuẩn mực xã hội không còn rõ ràng hoặc không được tuân thủ, dẫn đến sự bất ổn trong xã hội.

danh từ giống cái
  1. (triết học) sự vô tổ chức (trong một xã hội)

Comments and discussion on the word "anomie"