Từ "antériorité" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "sự có trước" hoặc "tình trạng xưa hơn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời gian, để chỉ sự tồn tại hoặc xảy ra của một sự việc trước một sự việc khác.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh thời gian:
Cách sử dụng nâng cao:
Antériorité thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, luật pháp, và triết học để phân tích sự kiện hoặc tư tưởng theo trình tự thời gian.
Ví dụ: "Dans une analyse comparative, l'antériorité des théories joue un rôle crucial."
Phân biệt với các từ gần nghĩa:
Antériorité có thể được phân biệt với từ "précédence", cũng có nghĩa là "sự ưu tiên" hoặc "sự đứng trước", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong việc sắp xếp thứ tự ưu tiên.
Từ đồng nghĩa:
Précédence: Sự đứng trước, sự ưu tiên.
Antécédent: Từ chỉ một sự kiện xảy ra trước, trong ngữ cảnh thời gian.
Các thành ngữ và cụm từ liên quan:
Từ vựng liên quan:
Kết luận:
Từ "antériorité" là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu về sự kiện và thời gian trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn có thể thấy nó xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn học đến pháp lý.