Characters remaining: 500/500
Translation

antériorité

Academic
Friendly

Từ "antériorité" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (féminin), có nghĩa là "sự trước" hoặc "tình trạng xưa hơn". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời gian, để chỉ sự tồn tại hoặc xảy ra của một sự việc trước một sự việc khác.

Định nghĩa:
  • Antériorité (danh từ, giống cái): Tình trạng hoặc điều kiện xảy ra trước một sự kiện hoặc một thời điểm khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh thời gian:

    • Phrase: "L'antériorité de cet événement par rapport à la guerre est importante."
    • Dịch: "Sự xảy ra trước của sự kiện này so với cuộc chiếnquan trọng."
  2. Trong ngữ cảnh pháp:

    • Phrase: "L'antériorité des droits d'auteur protège les œuvres créées auparavant."
    • Dịch: "Sự trước của quyền tác giả bảo vệ các tác phẩm được sáng tạo trước đó."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Antériorité thường được sử dụng trong các lĩnh vực như lịch sử, luật pháp, triết học để phân tích sự kiện hoặc tư tưởng theo trình tự thời gian.
  • Ví dụ: "Dans une analyse comparative, l'antériorité des théories joue un rôle crucial."
Phân biệt với các từ gần nghĩa:
  • Antériorité có thể được phân biệt với từ "précédence", cũng có nghĩa là "sự ưu tiên" hoặc "sự đứng trước", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như trong việc sắp xếp thứ tự ưu tiên.
Từ đồng nghĩa:
  • Précédence: Sự đứng trước, sự ưu tiên.
  • Antécédent: Từ chỉ một sự kiện xảy ra trước, trong ngữ cảnh thời gian.
Các thành ngữ cụm từ liên quan:
  • "Antérieur à": Trước (thời gian).
    • Ví dụ: "Cet événement est antérieur à l'année 2000." (Sự kiện này xảy ra trước năm 2000.)
Từ vựng liên quan:
  • Antérieur (tính từ): Trước, xưa hơn.
  • Postériorité: Tình trạng xảy ra sau.
Kết luận:

Từ "antériorité" là một khái niệm quan trọng trong việc hiểu về sự kiện thời gian trong tiếng Pháp. Khi học từ này, bạn có thể thấy xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ văn học đến pháp lý.

danh từ giống cái
  1. sự trước; tình trạng xưa hơn

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "antériorité"