Characters remaining: 500/500
Translation

anthology

/æn'θɔlədʤi/ Cách viết khác : (florilegium) /,flɔ:ri'li:dʤiəm/
Academic
Friendly

Từ "anthology" trong tiếng Anh có nghĩa "tập hợp các tác phẩm" thường trong lĩnh vực văn học hoặc thơ ca. Từ này được sử dụng để chỉ một cuốn sách chứa đựng nhiều tác phẩm của nhiều tác giả khác nhau, thường được chọn lọc theo một chủ đề hoặc thể loại nhất định.

Giải thích:
  • Danh từ: "anthology" (danh từ số ít) - "anthologies" (danh từ số nhiều).
  • Nghĩa: Tập hợp các tác phẩm văn học, thơ ca, hoặc các loại hình nghệ thuật khác.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "I read an anthology of modern poetry last night." (Tôi đã đọc một tập thơ hiện đại tối qua.)
  2. Nâng cao:

    • "The anthology features works from both established and emerging authors." (Tập hợp này bao gồm các tác phẩm của cả những tác giả nổi tiếng những tác giả mới nổi.)
    • "She contributed a short story to the anthology published by the university." ( ấy đã đóng góp một câu chuyện ngắn cho tập hợp được xuất bản bởi trường đại học.)
Cách sử dụng khác:
  • Anthological (tính từ): Liên quan đến hoặc tính chất của một tập hợp.
    • dụ: "The anthological approach allows readers to explore different writing styles." (Cách tiếp cận hợp tuyển cho phép người đọc khám phá các phong cách viết khác nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Collection: Tập hợp, thường dùng để chỉ một bộ sưu tập các tác phẩm.
  • Compilation: Tương tự như anthology, nhưng có thể không chỉ áp dụng cho văn học.
  • Selection: Một sự lựa chọn từ một số tác phẩm, có thể không được tổ chức như một tập hợp chính thức.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "A mixed bag": Một tập hợp đa dạng, có thể bao gồm những thứ tốt xấu.
  • "To curate a collection": Chọn lọc tổ chức một bộ sưu tập các tác phẩm.
danh từ
  1. hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))

Similar Spellings

Words Mentioning "anthology"

Comments and discussion on the word "anthology"