Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anti-american
Jump to user comments
Noun
  • người chống đối, phản đối nước Mỹ và chính sách của nước này
Adjective
  • chống đối, phản đối nước Mỹ và chính sách của nước này
Related search result for "anti-american"
Comments and discussion on the word "anti-american"