Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
, )
anti-american
Jump to user comments
Noun
người chống đối, phản đối nước Mỹ và chính sách của nước này
Adjective
chống đối, phản đối nước Mỹ và chính sách của nước này
Related search result for
"anti-american"
Words contain
"anti-american"
:
anti-american
anti-americanism
Words contain
"anti-american"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sát thương
khẩu đội
bất hợp hiến
phản dân chủ
cao xạ
pháo cao xạ
mù chữ
kháng sinh
cần vương
bại liệt
more...
Comments and discussion on the word
"anti-american"