Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
anticancer
Jump to user comments
Adjective
  • được sử dụng trong việc điều trị, chữa trị bệnh ung thư
    • anticancer drug
      thuốc điều trị ung thư
Related words
Comments and discussion on the word "anticancer"