Characters remaining: 500/500
Translation

anticlimactic

/'æntiklai'mæktik/
Academic
Friendly

Từ "anticlimactic" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả một tình huống người ta mong đợi sẽ rất hồi hộp hoặc mãnh liệt ( cao trào), nhưng thực tế lại không như vậy, trở nên thất vọng hoặc không ấn tượng. Có thể hiểu đơn giản "hạ xuống từ cực điểm", tức là không đạt được mức độ cao như mong đợi.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The movie built up a lot of excitement, but the ending was anticlimactic." (Bộ phim đã tạo ra nhiều sự hồi hộp, nhưng cái kết thì lại hạ thấp xuống, không ấn tượng.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "After years of anticipation, the product launch turned out to be anticlimactic, leaving many customers disappointed." (Sau nhiều năm mong đợi, buổi ra mắt sản phẩm lại trở nên thất vọng, khiến nhiều khách hàng không hài lòng.)
Phân biệt các biến thể:
  • Anticlimax (danh từ): trạng thái hoặc tình huống trở nên kém thú vị hơn so với mong đợi. dụ: "The anticlimax of the story was disappointing." (Sự hạ thấp của câu chuyện thật thất vọng.)
  • Climactic (tính từ): Ngược lại với "anticlimactic", có nghĩa đạt đến cao trào. dụ: "The climactic scene left the audience breathless." (Cảnh cao trào khiến khán giả nghẹt thở.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Disappointing (thất vọng): Cũng có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác không đạt được kỳ vọng.
  • Unexciting (không thú vị): Diễn tả sự thiếu hấp dẫn.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Build up (tăng cường): Tăng dần sự kỳ vọng hoặc sự hồi hộp. dụ: "The marketing campaign built up a lot of excitement around the new game." (Chiến dịch tiếp thị đã tạo ra nhiều sự hồi hộp xung quanh trò chơi mới.)
  • Fall flat (thất bại): Khi một ý tưởng hoặc sự kiện không đạt được kết quả như mong đợi. dụ: "His joke fell flat during the presentation." (Câu đùa của anh ấy không gây được tiếng cười trong buổi thuyết trình.)
Tổng kết:

"Anticlimactic" một từ hữu ích trong việc diễn tả cảm giác thất vọng khi điều đó không đạt được như mong đợi. Khi sử dụng từ này, bạn có thể dễ dàng truyền đạt cảm xúc của mình về một sự kiện hay tình huống không đạt yêu cầu.

tính từ
  1. hạ xuống từ cực điểm

Antonyms

Words Containing "anticlimactic"

Comments and discussion on the word "anticlimactic"