Characters remaining: 500/500
Translation

antienne

Academic
Friendly

Từ "antienne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la), được sử dụng để chỉ một đoạn điệp trong các bài thánh ca, thườngmột câu hoặc một phần được lặp đi lặp lại nhiều lần trong một bài hát hoặc một phần nhạc. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "antienne" thường xuất hiện trong các buổi lễ, nơi một đoạn nhạc hoặc lời ca được lặp lại nhằm tạo ra không khí trang nghiêm tập trung.

Định nghĩa
  • Antienne: Một đoạn điệp trong bài thánh ca, thường được lặp lại nhiều lần.
Ví dụ sử dụng
  1. Chanter une antienne: Hát một đoạn điệp.

    • Ví dụ: Les choristes chantent une antienne pendant la messe. (Các ca sĩ hợp xướng hát một đoạn điệp trong buổi lễ.)
  2. Dire toujours la même antienne: Nói mãi một chuyện, bổn soạn lại.

    • Ví dụ: Il répète toujours la même antienne sur l'importance de l'éducation. (Anh ấy luôn nói mãi một chuyện về tầm quan trọng của giáo dục.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh không tôn giáo, "antienne" có thể được sử dụng để chỉ những chủ đề, quan điểm hoặc ý kiến ai đó lặp đi lặp lại, thể hiện sự nhàm chán hoặc thiếu sáng tạo.
    • Ví dụ: Dans ses discours, il utilise toujours la même antienne sur la nécessité de réformes économiques. (Trong các bài phát biểu của mình, ông ấy luôn sử dụng cùng một đoạn điệp về sự cần thiết của các cải cách kinh tế.)
Phân biệt với các từ gần giống
  • Refrain: Cũng có nghĩađiệp khúc trong một bài hát, nhưng thường chỉ được dùng trong bối cảnh âm nhạc phổ thông hơn.
  • Chanson: Một bài hát nói chung, không nhất thiết phải cấu trúc điệp khúc.
Từ đồng nghĩa
  • Répétition: Sự lặp lại, nhưng không nhất thiết phải chỉ trong ngữ cảnh âm nhạc.
  • Slogan: Một câu nói lặp đi lặp lại, thường được sử dụng trong quảng cáo hoặc chính trị.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "antienne", nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để tạo thành câu có nghĩa hơn trong ngữ cảnh cụ thể.
Lưu ý
  • Khi sử dụng "antienne", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn giữa các thuật ngữ âm nhạc khác nhau như "refrain" hay "chanson".
danh từ giống cái
  1. đoạn điệp (trong bài thánh ca)
  2. điều lặp đi lặp lại hoài
    • Chanter toujours la même antienne
      nói mãi một chuyện, bổn soạn lại

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "antienne"