Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
antifungal
Jump to user comments
Adjective
  • có khả năng tiêu diệt nấm, chống nấm, trị nấm
Noun
  • tác nhân, chất tiêu diệt nấm, hoặc ngăn chặn sự phát triển của nấm
Comments and discussion on the word "antifungal"