Characters remaining: 500/500
Translation

antimonopoly

Academic
Friendly

Từ "antimonopoly" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "chống độc quyền", dùng để miêu tả các hoạt động, luật lệ hoặc chính sách nhằm ngăn chặn việc hình thành các doanh nghiệp độc quyền hoặc hạn chế cạnh tranh trong thị trường.

Giải thích
  1. Định nghĩa: "Antimonopoly" liên quan đến việc bảo vệ sự cạnh tranh trong nền kinh tế, đảm bảo rằng không một công ty hoặc nhóm công ty nào kiểm soát hoàn toàn một thị trường, từ đó tạo ra môi trường kinh doanh công bằng cho tất cả.

  2. Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp , báo cáo kinh tế, hoặc khi thảo luận về chính sách thương mại.

dụ sử dụng
  1. Câu cơ bản:

    • The government implemented antimonopoly laws to promote fair competition in the market.
    • (Chính phủ đã thực hiện các luật chống độc quyền để thúc đẩy sự cạnh tranh công bằng trên thị trường.)
  2. Câu nâng cao:

    • The antimonopoly regulations were designed to prevent large corporations from forming cartels that would manipulate prices.
    • (Các quy định chống độc quyền được thiết kế để ngăn chặn các tập đoàn lớn hình thành các nhóm cartel nhằm thao túng giá cả.)
Các biến thể của từ
  • Antitrust: Một từ gần gũi thường được sử dụng thay thế cho "antimonopoly" ở một số quốc gia, đặc biệt ở Mỹ. Luật antitrust cũng nhằm ngăn chặn hành vi độc quyền.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Monopoly: Từ này trái nghĩa với "antimonopoly", chỉ tình trạng một công ty hoặc tổ chức duy nhất kiểm soát toàn bộ một lĩnh vực hoặc thị trường.
  • Competition: Cạnh tranh, khái niệm "antimonopoly" cố gắng bảo vệ.
Các cách sử dụng khác
  • Antimonopoly laws: Luật chống độc quyền
  • Antimonopoly policy: Chính sách chống độc quyền
Idioms Phrasal verbs liên quan

Mặc dù không cụm từ idiom cụ thể liên quan đến "antimonopoly", nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến cạnh tranh hoặc luật pháp như:

Tóm tắt

Từ "antimonopoly" rất quan trọng trong bối cảnh kinh tế pháp , giúp người học hiểu hơn về cách thức các chính phủ tổ chức bảo vệ sự cạnh tranh trong thị trường.

Adjective
  1. (luật) chống độc quyền

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "antimonopoly"