Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ao in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
cao khiết
cao kiến
cao lâu
cao lớn
cao lộc
cao ly
cao lương
cao minh
cao ngạo
cao ngất
cao ngồng
cao nghều
cao nguyên
cao nhã
cao niên
cao phân tử
cao quý
cao ráo
cao sang
cao sĩ
cao sản
cao số
cao siêu
cao su
cao sơn
cao tay
cao tần
cao tầng
cao tốc
cao tăng
cao thâm
cao thế
cao thủ
cao thượng
cao trào
cao vút
cao vọng
cao xa
cao xanh
cao xạ
cá đao
cù lao
cấp cao
cất cao
cần lao
cầu ao
cầu dao
cầu phao
chao
chao ôi
chao đèn
chao đảo
chòm sao
chẳng bao giờ
chẳng bao lâu nữa
chẳng sao
chiêm bao
chuyển giao
chưa bao giờ
Dao
dao
dao ăn
dao động
dao bài
dao bào
dao bầu
dao cau
dao cày
dao cạo
dao cầu
dao găm
dao mổ
dao ngôn
dao nhíp
dao pha
dao phay
dao quắm
dao rựa
dao xếp
dâu cao su
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last