Characters remaining: 500/500
Translation

aphélie

Academic
Friendly

Từ "aphélie" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le), có nghĩa là "điểm viễn nhật" trong thiên văn học. Cụ thể hơn, "aphélie" chỉ điểm trên quỹ đạo của một hành tinh hoặc một thiên thể, nơi xa Mặt Trời nhất. Từ này đối lập với "périhélie" (điểm gần Mặt Trời nhất).

Định nghĩa chi tiết:
  • Aphélie (le): Điểm trên quỹ đạo của một hành tinh tại đó hành tinh đóxa Mặt Trời nhất.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong một câu đơn giản:

    • "La Terre atteint son aphélie en juillet." (Trái Đất đạt đến điểm viễn nhật của vào tháng Bảy.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "L'aphélie de Mars est plus éloigné du Soleil que celui de la Terre." (Điểm viễn nhật của hành tinh Hỏa xa Mặt Trời hơn điểm viễn nhật của Trái Đất.)
Biến thể từ liên quan:
  • Périhélie: Điểm gần Mặt Trời nhất trên quỹ đạo.
  • Aphélien (adj.): Liên quan đến điểm viễn nhật.
Từ gần giống:
  • Apogée: Điểm xa nhất của một mặt trăng hoặc vệ tinh so với hành tinh xoay quanh (khác với aphélie apogée dùng cho vệ tinh).
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh thiên văn học, không từ đồng nghĩa trực tiếp với "aphélie", nhưng bạn có thể sử dụng "point le plus éloigné" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Cụm từ thành ngữ:
  • Trong tiếng Pháp, không thành ngữ hay cụm từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "aphélie", nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến thiên văn học như "la loi de Kepler" (định luật Kepler) khi nói về các quỹ đạo của hành tinh.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "aphélie", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh thiên văn học không được dùng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Hãy chắc chắn rằng bạn phân biệt giữa "aphélie" "périhélie" để tránh nhầm lẫn.

danh từ giống đực
  1. (thiên (văn học)) điểm viễn nhật

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aphélie"