Characters remaining: 500/500
Translation

affilié

Academic
Friendly

Từ "affilié" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thuộc về" hoặc "liên kết". Trong ngữ cảnh của một tổ chức hoặc một nhóm, "affilié" thường được sử dụng để chỉ một thành viên hoặc một tổ chức liên kết chính thức với một tổ chức lớn hơn.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Affilié" là một tính từ được dùng để mô tả một cá nhân hoặc tổ chức mối quan hệ chính thức với một tổ chức khác. Trong tiếng Việt, từ này thường được dịch là "thành viên" hoặc "được liên kết".
  2. Cách sử dụng:

    • Danh từ: "un affilié" (một thành viên)
    • Tính từ: "affilié à une organisation" (liên kết với một tổ chức)
Ví dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản:

    • "Il est un affilié de cette association." (Anh ấymột thành viên của hiệp hội này.)
  • Câu phức tạp:

    • "Les étudiants qui sont affiliés à cette université bénéficient de nombreux avantages." (Các sinh viên thuộc về trường đại học này được hưởng nhiều lợi ích.)
Các biến thể của từ:
  • "affiliation" (danh từ): liên kết, sự liên kết
    • Ví dụ: "L'affiliation à une organisation professionnelle est souvent bénéfique." (Việc liên kết với một tổ chức chuyên nghiệp thường mang lại lợi ích.)
Từ gần giống:
  • "lié" (liên kết, gắn bó): Mang ý nghĩa chung về sự kết nối, nhưng không nhất thiết phải mối quan hệ chính thức.
  • "membre" (thành viên): Một từ đồng nghĩa với "affilié", nhưng không luôn chỉ ra sự liên kết chính thức.
Từ đồng nghĩa:
  • "adhérent": cũng có nghĩathành viên hoặc người tham gia, thường dùng trong ngữ cảnh của các tổ chức phi lợi nhuận.
Một số cụm từ, thành ngữ:
  • "être affilié à" (thuộc về, liên kết với):
    • "Elle est affiliée à un club sportif." ( ấythành viên của một câu lạc bộ thể thao.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh, "affilié" có thể được dùng để chỉ các công ty con hoặc các đối tác kinh doanh:
    • "Cette entreprise a plusieurs sociétés affiliées à travers le pays." (Công ty này nhiều công ty con trên toàn quốc.)
Tóm lại:

Từ "affilié" rất hữu ích trong việc diễn đạt mối quan hệ giữa các tổ chức hoặc cá nhân.

danh từ
  1. thành viên

Comments and discussion on the word "affilié"