Characters remaining: 500/500
Translation

apodictic

/,æpou'diktik/ Cách viết khác : (apodictical) /,æpou'diktikəl/ (apodeictic) /,æpou'daiktik
Academic
Friendly

Từ "apodictic" trong tiếng Anh một tính từ nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang ý nghĩa "rõ ràng", "xác thực" hoặc "hiển nhiên". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học logic để chỉ những mệnh đề hay khẳng định không cần phải tranh cãi hay nghi ngờ, tức là những điều ai cũng có thể nhìn thấy đúng.

Định nghĩa:
  • Apodictic (tính từ): Rõ ràng, xác thực, hiển nhiên; không cần phải tranh cãi.
dụ sử dụng:
  1. Trong triết học:

    • "The law of non-contradiction is an apodictic principle in logic." (Định luật không mâu thuẫn một nguyên tắc hiển nhiên trong logic.)
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "It is apodictic that the sun rises in the east." (Rõ ràng mặt trời mọcphía đông.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết học thuật hoặc triết học, bạn có thể gặp từ "apodictic" để mô tả những luận điểm không ai có thể phản bác. dụ:
    • "The conclusion drawn from the experiment was apodictic, leaving no room for doubt." (Kết luận rút ra từ thí nghiệm hiển nhiên, không để lại chỗ cho sự nghi ngờ.)
Biến thể của từ:
  • Apodictically (trạng từ): Một cách hiển nhiên, rõ ràng.
    • "She explained the theory apodictically, ensuring everyone understood." ( ấy giải thích lý thuyết một cách hiển nhiên, đảm bảo mọi người đều hiểu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Indubitable (không thể nghi ngờ): Một từ đồng nghĩa có thể được sử dụng thay thế cho "apodictic" trong nhiều ngữ cảnh.

    • "His claim was indubitable, as it was supported by solid evidence."
  • Certain (chắc chắn): Cũng chỉ sự rõ ràng nhưng có thể không mạnh mẽ như "apodictic".

    • "I am certain that we will succeed."
Các cụm từ liên quan:
  • Without a doubt (không nghi ngờ ): Cụm từ này có thể được sử dụng như một cách nói gần giống với "apodictic".
    • "Without a doubt, education is important for personal development."
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "apodictic" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến , nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to make a point" (đưa ra một luận điểm) để thể hiện sự rõ ràng trong một cuộc tranh luận.

Kết luận:

"Apodictic" một từ mạnh mẽ thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học logic để chỉ những điều hiển nhiên, không cần phải bàn cãi.

tính từ
  1. rõ ràng, xác thực, hiển nhiên

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "apodictic"

Comments and discussion on the word "apodictic"