Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
apothéose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự phong thần
  • sự tôn sùng, sự tán dương
  • (sân khấu) màn tán dương
  • sự phát triển tột bực
Related search result for "apothéose"
Comments and discussion on the word "apothéose"