Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
appellate
/ə'pelit/
Jump to user comments
tính từ
  • (pháp lý) (thuộc) chống án
    • appellate jurisdiction
      quyền chống án
    • appellate court
      (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà thượng thẩm
Comments and discussion on the word "appellate"