Từ "approvisionnement" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực (m) có nghĩa là "sự cung cấp" hoặc "sự tiếp tế". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cung cấp hàng hóa, thực phẩm hoặc dịch vụ cho một tổ chức, một thành phố, hay một quân đội.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Approvisionner (động từ): nghĩa là "cung cấp" hoặc "tiếp tế". Ví dụ: "Nous devons approvisionner le magasin en produits frais." (Chúng ta cần cung cấp hàng hóa tươi cho cửa hàng.)
Approvisionnement en cours (cụm từ): có nghĩa là "cung cấp đang diễn ra". Ví dụ: "L'approvisionnement en cours assure la disponibilité des produits." (Sự cung cấp đang diễn ra đảm bảo rằng sản phẩm có sẵn.)
Être à l'approvisionnement: nghĩa là "đang trong quá trình cung cấp". Ví dụ: "Nous sommes à l'approvisionnement de nouveaux produits." (Chúng tôi đang trong quá trình cung cấp sản phẩm mới.)
Mettre en place un approvisionnement: có nghĩa là "thiết lập một hệ thống cung cấp". Ví dụ: "Nous devons mettre en place un approvisionnement efficace." (Chúng ta cần thiết lập một hệ thống cung cấp hiệu quả.)
Từ "approvisionnement" là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế, quân sự và quản lý.