Characters remaining: 500/500
Translation

approvisionnement

Academic
Friendly

Từ "approvisionnement" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (m) có nghĩa là "sự cung cấp" hoặc "sự tiếp tế". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cung cấp hàng hóa, thực phẩm hoặc dịch vụ cho một tổ chức, một thành phố, hay một quân đội.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • "Approvisionnement" chỉ hành động hoặc quá trình cung cấp, tiếp tế hàng hóa hoặc dịch vụ cần thiết cho một nơi hoặc một nhóm nào đó.
  2. Cách sử dụng:

    • "L'approvisionnement d'une ville en eau" nghĩa là "sự cung cấp nước cho thành phố".
    • "L'approvisionnement d'une armée en munitions" có nghĩa là "sự tiếp tế đạn dược cho một đạo quân".
    • "Les approvisionnements alimentaires" có thể dịch là "hàng tiếp tế thực phẩm".
Các biến thể liên quan:
  • Approvisionner (động từ): nghĩa là "cung cấp" hoặc "tiếp tế". Ví dụ: "Nous devons approvisionner le magasin en produits frais." (Chúng ta cần cung cấp hàng hóa tươi cho cửa hàng.)

  • Approvisionnement en cours (cụm từ): có nghĩa là "cung cấp đang diễn ra". Ví dụ: "L'approvisionnement en cours assure la disponibilité des produits." (Sự cung cấp đang diễn ra đảm bảo rằng sản phẩm có sẵn.)

Từ đồng nghĩa:
  • Fourniture: nghĩa là "cung cấp", "hàng hóa được cung cấp". Ví dụ: "La fourniture de matériel est essentielle." (Việc cung cấp thiết bịrất quan trọng.)
  • Livraison: nghĩa là "giao hàng". Ví dụ: "La livraison des produits se fait chaque semaine." (Việc giao hàng sản phẩm diễn ra mỗi tuần.)
Từ gần giống:
  • Ravitaillement: thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự, nghĩa là "tiếp tế". Ví dụ: "Le ravitaillement des troupes est crucial." (Sự tiếp tế cho quân độirất quan trọng.)
Idioms cụm động từ:
  • Être à l'approvisionnement: nghĩa là "đang trong quá trình cung cấp". Ví dụ: "Nous sommes à l'approvisionnement de nouveaux produits." (Chúng tôi đang trong quá trình cung cấp sản phẩm mới.)

  • Mettre en place un approvisionnement: có nghĩa là "thiết lập một hệ thống cung cấp". Ví dụ: "Nous devons mettre en place un approvisionnement efficace." (Chúng ta cần thiết lập một hệ thống cung cấp hiệu quả.)

Kết luận:

Từ "approvisionnement" là một thuật ngữ quan trọng trong tiếng Pháp, đặc biệt trong các lĩnh vực kinh tế, quân sự quản lý.

danh từ giống đực
  1. sự cung cấp, sự tiếp tế
    • Approvisionnement d'une ville en eau
      sự cung cấp nước cho thành phố
    • Approvisionnement d'une armée en munitions
      sự tiếp tế đạn dược cho một đạo quân
  2. (số nhiều) hàng tiếp tế, hàng cung ứng
    • service d'approvisionnement
      bộ phận tiếp liệu (trong xí nghiệp)

Words Containing "approvisionnement"

Words Mentioning "approvisionnement"

Comments and discussion on the word "approvisionnement"