Characters remaining: 500/500
Translation

aqueux

Academic
Friendly

Từ "aqueux" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "liên quan đến nước" hoặc "chứa nước". Từ này được sử dụng để mô tả những thứ tính chất ướt hoặc nước trong thành phần của chúng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Aqueux (adj) - liên quan đến nước, thường dùng để mô tả các chất hoặc dung dịch nước.
Cách sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • Solution aqueuse: Dung dịch nước. Ví dụ: "La solution aqueuse de sel est utilisée en laboratoire." (Dung dịch nước muối được sử dụng trong phòng thí nghiệm.)
  2. Trong ẩm thực:

    • Légumes trop aqueux: Rau quá nhiều nước. Ví dụ: "Ces légumes sont trop aqueux pour faire une bonne soupe." (Những loại rau này quá nhiều nước để làm một bát súp ngon.)
Các biến thể:
  • Aqueux (đực)
  • Aqueuse (cái)
Các từ gần giống:
  • Hydrique: cũng có nghĩa liên quan đến nước nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, như trong ngành hóa học.
  • Liquide: có nghĩa là "lỏng", không nhất thiết phải nước nhưng có thể chứa chất lỏng khác.
Từ đồng nghĩa:
  • Humide: ẩm ướt, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến nước. Ví dụ: "L’air est humide aujourd’hui." (Không khí hôm nay ẩm ướt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh sinh học, bạn có thể nói về các quá trình như "l'osmose aqueuse" (thẩm thấu nước), nơi nướcthành phần quan trọng trong quá trình sinh học.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến từ "aqueux", tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ như "être dans l'eau" (ở trong nước), diễn tả cảm giác bị rơi vào tình huống khó khăn.

Tóm tắt:

Từ "aqueux" chủ yếu được dùng để mô tả những thứ chứa nước hoặc tính chất ẩm ướt. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến ẩm thực.

tính từ
  1. (ở) dạng nước; nước
    • Solution aqueuse
      dung dịch nước
    • Légumes trop aqueux
      rau quá nhiều nước

Antonyms

Words Containing "aqueux"

Words Mentioning "aqueux"

Comments and discussion on the word "aqueux"