Characters remaining: 500/500
Translation

archangel

/'ɑ:k,eindʤəl/
Academic
Friendly

Từ "archangel" trong tiếng Anh có nghĩa "tổng thiên thần". Đây một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo. Tổng thiên thần những thiên thần vị trí cao hơn các thiên thần khác thường được giao nhiệm vụ quan trọng.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tôn giáo: Tổng thiên thần những thiên thần cao cấp, nhiệm vụ bảo vệ dẫn dắt nhân loại. dụ nổi tiếng nhất là Tổng thiên thần Gabriel Tổng thiên thần Michael.

  2. Thực vật học: Trong lĩnh vực thực vật học, "archangel" có thể chỉ đến cây bạch chỉ tía (tên khoa học: Angelica archangelica), một loại cây nhiều công dụng trong y học.

  3. Động vật học: Từ này còn chỉ đến bồ câu thiên sứ (tên tiếng Anh: archangel pigeon), một loại chim nguồn gốc từ châu Âu.

dụ sử dụng:
  • Trong tôn giáo: "Michael is considered the archangel who leads the heavenly armies." (Michael được coi tổng thiên thần dẫn dắt quân đội thiên đàng.)

  • Trong thực vật học: "The archangel plant is often used in traditional medicine." (Cây bạch chỉ tía thường được sử dụng trong y học cổ truyền.)

  • Trong động vật học: "The archangel pigeon is known for its beautiful plumage." (Bồ câu thiên sứ nổi tiếng với bộ lông đẹp.)

Các biến thể từ gần giống:
  • Angel: Thiên thần, có nghĩa một sinh vật siêu nhiên, thường được coi sứ giả của Chúa.
  • Cherub: Một loại thiên thần, thường được miêu tả như là một thiên thần nhỏ, biểu tượng cho sự ngây thơ.
  • Seraph: Một loại thiên thần khác, thường được mô tả nhiều cánh, gần gũi với Chúa.
Từ đồng nghĩa:
  • Messenger: Sứ giả, có thể chỉ người hoặc sinh vật truyền đạt thông điệp.
  • Guardian angel: Thiên thần hộ mệnh, thiên thần bảo vệ một người.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "An angel of mercy": Thiên thần của lòng thương xót, chỉ người giúp đỡ người khác trong lúc khó khăn.
  • "To have a guardian angel": một thiên thần hộ mệnh, thường dùng để chỉ sự bảo vệ vô hình.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số tác phẩm văn học, "archangel" còn được dùng để chỉ những nhân vật vai trò quan trọng, sức mạnh lớn lao, không chỉ trong tôn giáo còn trong các câu chuyện thần thoại hay giả tưởng.
danh từ
  1. (tôn giáo) tổng thiên thần
  2. (thực vật học) cây bạch chỉ tía
  3. (động vật học) bồ câu thiên sứ

Words Containing "archangel"

Comments and discussion on the word "archangel"