Characters remaining: 500/500
Translation

ardoise

Academic
Friendly

Từ "ardoise" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cách sử dụng

"Ardoise"một danh từ giống cái trong tiếng Pháp, có nghĩa chính là "đá bảng" (một loại đá màu đen hoặc xám, thường được dùng để làm bảng viết). Tuy nhiên, từ này còn có nghĩa khác trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.

2. Tính từ
  • "Ardoise" cũng có thể được dùng như một tính từ không đổi, có nghĩa là " màu đá bảng".
  • Ví dụ:
    • Elle a choisi une couleur ardoise pour s'assurer que le mur sẽ trông thanh lịch. ( ấy đã chọn màu đá bảng để chắc chắn rằng bức tường sẽ trông thanh lịch.)
3. Các biến thể từ gần giống
  • Từ gần giống:
    • "tableau" (bảng) - dùng để chỉ bảng viết lớn hơn, thườngbảng trắng hoặc bảng đen.
    • "schiste" - một loại đá khác, có thể được nhầm lẫn với "ardoise".
4. Từ đồng nghĩa
  • Sổ nợ: "dette" (nợ), "note" (ghi chú, sổ ghi).
  • Đá bảng: "pierre" (đá), "ardoise" có thể được coi là một loại "pierre".
5. Idioms cụm từ
  • Cụm từ:
    • "avoir des ardoises" - có nghĩa nhiều khoản nợ.
    • "faire une ardoise" - có thể hiểughi nợ, thườngtrong một quán bar hay nhà hàng.
6. Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc các bài viết, "ardoise" có thể được dùng để thể hiện tình trạng tài chính khó khăn hoặc các vấn đề liên quan tới nợ nần.
  • Ví dụ nâng cao:
    • Dans ce roman, le personnage principal vit sous le poids de ses ardoises, symbolisant les erreurs du passé. (Trong tiểu thuyết này, nhân vật chính sống dưới gánh nặng của những khoản nợ, biểu tượng cho những sai lầm trong quá khứ.)
Kết luận

Từ "ardoise" rất đa nghĩa có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy chú ý đến từng nghĩa của để sử dụng cho phù hợp.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) đá bảng, đá đen
  2. bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh)
  3. (thông tục) sổ mua chịu
    • Il est très endetté, il a des ardoises partout
      hắn nợ nần lung tung, đến đâu cũng sổ mua chịu
tính từ (không đổi)
  1. () màu đá bảng

Similar Spellings

Words Containing "ardoise"

Words Mentioning "ardoise"

Comments and discussion on the word "ardoise"