Characters remaining: 500/500
Translation

aristocrate

Academic
Friendly

Từ "aristocrate" trong tiếng Pháp có nghĩa là "nhà quý tộc" hoặc "người thuộc tầng lớp quý tộc." Đâydanh từ chỉ những người địa vị xã hội cao, thường là do gia đình truyền lại hoặc nhờ vào tài sản quyền lực. Họ thường sống trong những điều kiện tốt hơn ảnh hưởng lớn trong xã hội.

Cách sử dụng từ "aristocrate":
  1. Ví dụ cơ bản:

    • Il est un aristocrate. (Anh ấymột nhà quý tộc.)
    • Les aristocrates avaient beaucoup de pouvoir au Moyen Âge. (Những nhà quý tộc nhiều quyền lực trong thời Trung cổ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • L'aristocrate défendait les valeurs traditionnelles de la noblesse. (Người quý tộc bảo vệ các giá trị truyền thống của giới quý tộc.)
    • Dans certaines cultures, l'aristocrate est perçu comme un symbole de la richesse et du pouvoir. (Trong một số nền văn hóa, người quý tộc được coi là biểu tượng của sự giàu có quyền lực.)
Phân biệt các biến thể:
  • Aristocratique: Tính từ có nghĩa là "quý tộc" hay "liên quan đến quý tộc." Ví dụ: Une société aristocratique (Một xã hội quý tộc).
  • Aristocratie: Danh từ chỉ chế độ quý tộc hoặc tầng lớp quý tộc. Ví dụ: L'aristocratie a souvent été critiquée pour son mode de vie extravagant. (Tầng lớp quý tộc thường bị chỉ trích lối sống xa hoa của họ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Noble: Cũng chỉ đến người quý tộc nhưng thường nhấn mạnh đến phẩm hạnh hoặc sự cao quý. Ví dụ: Un noble de cœur (Một người cao quý về tâm hồn).
  • Élite: Chỉ nhóm người địa vị cao hoặctài năng xuất sắc trong một lĩnh vực nào đó, không nhất thiết phảiquý tộc. Ví dụ: L'élite intellectuelle du pays (Tầng lớp trí thức ưu tú của đất nước).
Các thành ngữ cách sử dụng khác:
  • Être dans l'aristocratie: Có nghĩathuộc về giới quý tộc, thường được dùng để chỉ những người địa vị cao trong xã hội.
  • Vie d'aristocrate: Cuộc sống của một nhà quý tộc, thường liên quan đến sự xa hoa quyền lực.
Kết luận:

Từ "aristocrate" không chỉ đơn thuầnmột danh từ chỉ một giai cấp xã hội mà còn mang theo nhiều sắc thái văn hóa lịch sử.

danh từ
  1. nhà quý tộc, kẻ quý phái
  2. người ủng hộ chính thể quý tộc

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aristocrate"