Characters remaining: 500/500
Translation

arpète

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "arpète" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ một cô gái học nghề may.

Định nghĩa
  • Arpète: Cô gái đang học nghề may, thườngtrong một môi trường thực hành, như trong một xưởng may.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle est arpète dans un atelier de couture."
    • ( ấymột cô gái học nghề may trong một xưởng may.)
  2. Câu nâng cao:

    • "L'arpète a beaucoup de passion pour la couture et rêve de devenir designer."
    • (Cô gái học nghề may rất đam mê nghề may mơ ước trở thành nhà thiết kế.)
Biến thể
  • Từ "arpète" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "arpétiste" để chỉ một người học nghề maykinh nghiệm hơn, thườngnhững người đã hoàn thành việc học.
Nghĩa khác từ gần giống
  • "Couturier" (nam) "couturière" (nữ) là những từ chỉ thợ may, trong khi "arpète" nhấn mạnh khía cạnh học nghề.
  • Từ "apprenti" (người học nghề) có thể được sử dụng cho cả nam nữ, nhưng không riêng biệt cho nghề may.
Từ đồng nghĩa
  • "Apprentie" (cô gái học nghề) cũng có thể được dùng để chỉ một người học nghề, nhưng không nhất thiết phảinghề may.
  • "Élève" (học sinh) có thể dùng rộng hơn cho bất kỳ ai đang học trong một lĩnh vực nào đó.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • "Faire ses armes" (luyện tập, học hỏi để trở thành chuyên gia) có thể liên quan đến việc một "arpète" học hỏi để trở thành thợ may chuyên nghiệp.
Chú ý
  • Khi sử dụng từ "arpète", bạn nên lưu ý rằng đâymột từ tính chất thông tục, có thể không được sử dụng trong những ngữ cảnh chính thức hay trang trọng.
danh từ giống cái
  1. (thông tục) cô gái học nghề may

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "arpète"