Characters remaining: 500/500
Translation

arrhythmical

Academic
Friendly

Từ "arrhythmical" (phát âm /əˈrɪð.mɪ.kəl/) một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả điều đó không nhịp điệu, không đều, hoặc không theo một quy tắc nào đó. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến âm nhạc, chuyển động, hoặc thậm chí trong các tình huống mô tả cảm xúc hành vi.

Định nghĩa:
  • Arrhythmical: Không nhịp điệu, không đều, không nhịp nhàng.
dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc:

    • "The arrhythmical beats of the song made it hard to dance." (Những giai điệu không nhịp nhàng của bài hát khiến việc khiêu vũ trở nên khó khăn.)
  2. Trong chuyển động:

    • "His arrhythmical movements on stage confused the audience." (Những chuyển động không đều đặn của anh ấy trên sân khấu đã làm khán giả bối rối.)
  3. Trong cảm xúc:

    • "Her arrhythmical breathing indicated her anxiety." (Nhịp thở không đều của ấy cho thấy sự lo lắng của ấy.)
Biến thể của từ:
  • Arrhythmia: Danh từ chỉ tình trạng không đều nhịp tim, thường được sử dụng trong y học.
  • Arrhythmic: Tính từ tương tự có nghĩa không nhịp điệu, thường được dùng trong ngữ cảnh y học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Irregular: Không đều, không theo quy tắc.
  • Unrhythmic: Không nhịp điệu.
  • Disordered: Lộn xộn, không theo trật tự.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Arrhythmically: Trạng từ của từ "arrhythmical". dụ: "He moved arrhythmically, making it hard to predict his next step." (Anh ấy di chuyển một cách không nhịp nhàng, khiến việc dự đoán bước tiếp theo của anh ấy trở nên khó khăn.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Không các thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến "arrhythmical", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "without rhythm" (không nhịp điệu) hoặc "out of sync" (không đồng bộ).
Adjective
  1. không để ý đến nhịp điệu, không nhịp nhàng, không nhịp điệu

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "arrhythmical"