Characters remaining: 500/500
Translation

ashore

/ə'ʃɔ:/
Academic
Friendly

Từ "ashore" một phó từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trên bờ" hoặc "vào bờ". Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động di chuyển từ dưới nước hoặc trên một phương tiện như thuyền, tàu, đến một khu vực đất liền.

Định nghĩa:
  • Ashore: Trên bờ, vào bờ (đặc biệt từ nước hoặc phương tiện di chuyển lên đất liền).
dụ:
  1. Basic usage:

    • "After a long journey at sea, we finally stepped ashore." (Sau một hành trình dài trên biển, cuối cùng chúng tôi đã đặt chân lên bờ.)
  2. Advanced usage:

    • "The sailors were eager to get ashore after months of being at sea." (Các thủy thủ rất háo hức được lên bờ sau nhiều thángtrên biển.)
    • "The ship anchored offshore, and the passengers were taken ashore in small boats." (Con tàu neo đậu ngoài khơi, hành khách được đưa vào bờ bằng thuyền nhỏ.)
Các biến thể:
  • Từ "shore" (bờ) danh từ, có thể xuất hiện trong nhiều cụm từ hoặc thành ngữ:
    • "By the shore": gần bờ.
    • "On the shore": trên bờ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • On land: trên đất liền.
  • To land: hạ cánh, đặt chân lên đất liền.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Step ashore: bước lên bờ.

    • dụ: "Once they stepped ashore, they felt the warmth of the sun." (Khi họ bước lên bờ, họ cảm nhận được sự ấm áp của ánh nắng.)
  • Come ashore: ra bờ.

    • dụ: "The animals came ashore to find food." (Các con vật đã ra bờ để tìm thức ăn.)
Lưu ý:
  • "Ashore" thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến biển cả, du lịch tàu thuyền, hoặc khi mô tả sự di chuyển từ nước vào bờ.
  • Không nên nhầm lẫn với từ "shore" (bờ) khi sử dụng, "ashore" đặc biệt nhấn mạnh vào hành động di chuyển.
phó từ
  1. trên bờ; vào bờ
    • to step ashore
      bước lên bờ

Words Containing "ashore"

Words Mentioning "ashore"

Comments and discussion on the word "ashore"