Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
assafoetida
/,æsə'fetidə/ Cách viết khác : (assafoetida) /,æsə'fetidə/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây a nguỳ
  • (dược học) a nguỳ
Related search result for "assafoetida"
Comments and discussion on the word "assafoetida"