Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
assimilé
Jump to user comments
tính từ
  • được coi như, tương tự
    • Les farines et produits assimilés
      các thứ bột và sản phẩm tương tự
  • được đồng hóa, bị đồng hóa
danh từ giống đực
  • (quân sự) hàng quân nhân (viên chức được coi như quân nhân chiến đấu)
Comments and discussion on the word "assimilé"