Characters remaining: 500/500
Translation

associatory

Academic
Friendly

Từ "associatory" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "liên tưởng" hoặc "liên hệ". Từ này thường được dùng để mô tả các điều đó liên quan đến việc kết nối hoặc liên kết các ý tưởng, khái niệm hoặc cảm xúc với nhau.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Associatory" chỉ những điều có thể gợi lên hoặc tạo ra mối liên hệ giữa các sự vật, hiện tượng, hoặc ý tưởng. dụ, một âm nhạc có thể gợi nhớ về một kỷ niệm nào đó trong quá khứ, điều này cho thấy sự liên tưởng giữa âm nhạc kỷ niệm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The associatory nature of memories can help us recall past experiences." (Tính chất liên tưởng của những ký ức có thể giúp chúng ta nhớ lại các trải nghiệm trong quá khứ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In psychology, associatory processes are crucial for understanding how we learn and remember information." (Trong tâm lý học, các quá trình liên tưởng rất quan trọng để hiểu cách chúng ta học nhớ thông tin.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Association (danh từ): Mối liên hệ, sự liên tưởng.

    • dụ: "There is a strong association between stress and health problems." ( một mối liên hệ mạnh mẽ giữa căng thẳng các vấn đề sức khỏe.)
  • Associate (động từ): Liên kết, kết nối.

    • dụ: "I often associate summer with childhood memories." (Tôi thường liên kết mùa với những kỷ niệm thời thơ ấu.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Relational: Liên quan đến mối quan hệ.

    • dụ: "Relational dynamics are important in understanding social interactions." (Các động lực quan hệ quan trọng trong việc hiểu các tương tác xã hội.)
  • Correlative: sự tương quan.

    • dụ: "There is a correlative relationship between income and education level." ( một mối quan hệ tương quan giữa thu nhập trình độ học vấn.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "associatory" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến việc liên tưởng như:

Kết luận:

Từ "associatory" một từ hữu ích trong việc mô tả các mối liên hệ cách các ý tưởng, cảm xúc kết nối với nhau.

Adjective
  1. liên tưởng, liên hệ

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "associatory"