Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: French - Vietnamese

assurer

/ə'ʃuərə/
Academic
Friendly

Từ "assurer" trong tiếng Anh có nghĩa "người bảo hiểm". Đây danh từ chỉ người hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm cho cá nhân hoặc tài sản nhằm bảo vệ khỏi rủi ro tài chính.

Định nghĩa
  1. Assurer (danh từ): Người hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ bảo hiểm, đảm bảo rằng trong trường hợp xảy ra sự cố, người được bảo hiểm sẽ nhận được một khoản bồi thường.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The assurer explained the terms of the insurance policy clearly." (Người bảo hiểm đã giải thích rõ ràng các điều khoản của hợp đồng bảo hiểm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Choosing the right assurer is crucial for ensuring that you have adequate coverage for your needs." (Chọn người bảo hiểm phù hợp rất quan trọng để đảm bảo rằng bạn đủ bảo hiểm cho nhu cầu của mình.)
Biến thể của từ
  • Assurance (danh từ): Sự bảo đảm, sự chắc chắn.

    • dụ: "The assurance provided by the assurer gave me peace of mind." (Sự bảo đảm từ người bảo hiểm đã mang lại cho tôi sự yên tâm.)
  • Insure (động từ): Để bảo hiểm, đảm bảo.

    • dụ: "I need to insure my car before I can drive it." (Tôi cần phải bảo hiểm cho xe ô tô trước khi tôi có thể lái .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Insurer: Từ đồng nghĩa với "assurer", cũng chỉ người hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm.
  • Underwriter: Người đảm nhận rủi ro bảo hiểm, thường liên quan đến việc đánh giá quyết định xem nên cung cấp bảo hiểm hay không.
Idioms Phrasal verbs
  • To take out insurance: Mua bảo hiểm.

    • dụ: "I decided to take out insurance for my new home." (Tôi đã quyết định mua bảo hiểm cho ngôi nhà mới của mình.)
  • To be covered by insurance: Được bảo hiểm.

    • dụ: "Make sure you are covered by insurance when traveling abroad." (Hãy đảm bảo rằng bạn bảo hiểm khi đi du lịch nước ngoài.)
Lưu ý
  • "Assurer" thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính bảo hiểm, không nên nhầm lẫn với các từ khác như "assure" (để đảm bảo, cam đoan) hay "ensure" (đảm bảo, chắc chắn).
danh từ
  1. người bảo hiểm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "assurer"