Characters remaining: 500/500
Translation

asterisk

/'æstərisk/
Academic
Friendly

Từ "asterisk" trong tiếng Anh có nghĩa "dấu sao" (✱). Đây một ký hiệu được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ cách sử dụng:

Định nghĩa:
  • Danh từ (noun): "Asterisk" dấu hiệu hoặc biểu tượng hình sao (*) được dùng để chỉ ra một chú thích, ghi chú, hoặc để nhấn mạnh một điều đó trong văn bản.
  • Động từ (verb): "To asterisk" có nghĩa đánh dấu một từ hoặc một cụm từ bằng dấu sao để thu hút sự chú ý hoặc để chỉ ra một điều đó đặc biệt.
dụ sử dụng:
  1. Trong văn bản:

    • "Please refer to the note at the bottom of the page marked with an asterisk." (Xin vui lòng xem ghi chúdưới trang được đánh dấu bằng dấu sao.)
  2. Trong lập trình:

    • "You need to use an asterisk to indicate multiplication." (Bạn cần sử dụng dấu sao để chỉ ra phép nhân.)
  3. Trong các bảng thống :

    • "The asterisk next to the number indicates that it is an estimate." (Dấu sao bên cạnh số đó chỉ ra rằng đó một ước tính.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ghi chú chân trang: Asterisk thường được dùng để chỉ dẫn đến chú thíchchân trang trong tài liệu học thuật hoặc sách.

    • "The findings were significant* (xem Phụ lục A).)
  • Trong các quy tắc hoặc điều khoản: Asterisk có thể được sử dụng để làm các điều khoản hoặc điều kiện.

    • "The offer is valid for new customers only." (Ưu đãi này chỉ áp dụng cho khách hàng mới.)
Các từ gần giống:
  • Footnote: Ghi chú chân trang, thường được đánh dấu bằng dấu sao hoặc số.
  • Symbol: Ký hiệu, có thể bao gồm nhiều loại khác nhau, không chỉ riêng dấu sao.
Từ đồng nghĩa:
  • Star: Trong một số ngữ cảnh, "star" có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa với "asterisk", nhưng "star" thường được dùng để chỉ hình dạng sao nói chung, trong khi "asterisk" ký hiệu cụ thể.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Starred": Có thể nói đến việc được đánh dấu hoặc nhấn mạnh, chẳng hạn như "I starred the important points in my notes." (Tôi đã đánh dấu những điểm quan trọng trong ghi chú của mình.)

  • "To put a star next to something": Có nghĩa đánh dấu điều đó quan trọng hoặc cần chú ý.

danh từ
  1. dấu sao
ngoại động từ
  1. đánh dấu sao

Synonyms

Words Containing "asterisk"

Comments and discussion on the word "asterisk"