Characters remaining: 500/500
Translation

astray

/ə'strei/
Academic
Friendly

Từ "astray" trong tiếng Anh một phó từ (adverb) có thể được hiểu "lạc đường" hoặc "lạc lối". Khi sử dụng từ này, người ta thường nói về việc ai đó không còn đi đúng hướng, không còn theo đúng con đường họ nên đi, cả theo nghĩa đen nghĩa bóng.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: Khi một người hoặc một vật đi lạc, không cònvị trí đúng hoặc không tìm thấy đường về.
  2. Nghĩa bóng: Khi ai đó đi vào con đường sai trái, không đúng đắn trong cuộc sống, có thể về mặt đạo đức hoặc quyết định sai lầm.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "The hikers went astray in the dense forest." (Những người đi bộ đã lạc đường trong rừng rậm.)
  2. Nghĩa bóng:

    • "He went astray after he started hanging out with the wrong crowd." (Anh ấy đã lạc lối sau khi bắt đầu chơi với những người bạn không tốt.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Tính từ "astray": Trong một số ngữ cảnh, "astray" có thể được dùng như một tính từ, nhưng thường thì được dùng như một phó từ.
  • Cụm từ liên quan:
    • "Go astray": đi lạc đường.
    • "Lead astray": dẫn dắt ai đó đi lạc, có thể về mặt thể chất hoặc về quyết định sai lầm.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lost: Mất tích, lạc đường.
  • Misguided: Mê muội, bị dẫn dắt sai lầm.
  • Wander: Đi lang thang, không mục đích rõ ràng.
Idioms cụm động từ:
  • "Lead someone astray": Dẫn dắt ai đó vào con đường sai lầm.
  • "Go off the rails": Đi sai hướng, không còn theo đúng lộ trình.
Lưu ý:

Khi sử dụng "astray", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để quyết định xem đang được sử dụng theo nghĩa đen hay nghĩa bóng, để chọn từ đồng nghĩa phù hợp.

phó từ & tính từ
  1. lạc đường, lạc lối
    • to go astray
      đi lạc đường, lạc lối; (nghĩa bóng) đi vào con đường lầm lạc

Synonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "astray"

Comments and discussion on the word "astray"