Characters remaining: 500/500
Translation

atonal

Academic
Friendly

Từ "atonal" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "phi giọng điệu" trong âm nhạc. Điều này có nghĩamột tác phẩm âm nhạc không sử dụng một hệ thống hòa âm truyền thống, không âm sắc chính hay âm sắc phụ, không tuân theo các quy tắc của âm nhạc cổ điển chúng ta thường thấy trong các tác phẩm giọng điệu.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Trong âm nhạc, "atonal" chỉ những tác phẩm không tông chủ đạo. Thay vì tập trung vào một nốt hoặc một chuỗi nốt nhạc, âm nhạc atonal có thể di chuyển tự do giữa các nốt không sự quy định rõ ràng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • "Le compositeur Arnold Schönberg est connu pour ses œuvres atonales." (Nhà soạn nhạc Arnold Schönberg nổi tiếng với các tác phẩm phi giọng điệu của ông.)
    • "Cette pièce de musique contemporaine est atonale et difficile à apprécier pour les auditeurs." (Tác phẩm âm nhạc đương đại này là phi giọng điệu khó để người nghe cảm nhận.)
  3. Biến thể từ đồng nghĩa:

    • "Atonalité" là danh từ tương ứng, chỉ trạng thái hoặc tính chất phi giọng điệu.
    • Các từ gần giống: "atonal" "atonalité", đều liên quan đến âm nhạc không giọng điệu.
  4. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các bài phân tích âm nhạc, bạn có thể thấy câu như: "L'atonalité dans la musique moderne remet en question les conventions traditionnelles." (Sự phi giọng điệu trong âm nhạc hiện đại đặt ra câu hỏi về các quy ước truyền thống.)
    • Tham khảo thêm các tác phẩm của các nhà soạn nhạc như Alban Berg hoặc Anton Webern, là những người đã phát triển phong cách âm nhạc atonal.
  5. Chú ý:

    • Từ "atonal" không chỉ dùng trong âm nhạc có thể áp dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật khác, như hội họa hay thơ ca, để chỉ sự thiếu vắng các yếu tố truyền thống hoặc cấu trúc rõ ràng.
  6. Idioms cụm từ liên quan:

    • Mặc dù không idioms cụ thể liên quan trực tiếp đến "atonal", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "musique contemporaine" (âm nhạc đương đại) thường đi kèm với các tác phẩm atonal.
tính từ
  1. (âm nhạc) phi giọng điệu

Words Containing "atonal"

Comments and discussion on the word "atonal"