Characters remaining: 500/500
Translation

atrophier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "atrophier" là một động từ có nghĩalàm teo đi, làm yếu hoặc làm suy giảm, thường dùng để chỉ sự giảm sút về kích thước, sức mạnh hoặc khả năng của một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, nhưng cũng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác.

Định nghĩa
  1. Atrophier (ngoại động từ): làm teo lại, làm yếu đi, làm suy giảm.
    • Ví dụ: "La maladie a atrophié ses muscles." (Căn bệnh đã làm teo cơ bắp của anh ấy.)
Cách sử dụng
  • Atrophier thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thể chất hay tinh thần.
  • Biến thể của từ:
    • Danh từ: atrophie (sự teo lại, sự suy giảm).
Nghĩa khác
  • Atrophier có thể được sử dụng theo nghĩa bóng, không chỉ trong các trường hợp liên quan đến sức khỏe:
    • Ví dụ: "Le manque de pratique a atrophié ses compétences en langue." (Thiếu thực hành đã làm suy giảm kỹ năng ngôn ngữ của anh ấy.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Diminuer (giảm bớt): có nghĩa tương tự nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc teo lại.
  • Affaiblir (làm yếu đi): có thể dùng để chỉ việc làm yếu đi sức mạnh hoặc khả năng của một cái gì đó.
Idioms cụm động từ
  • Être en atrophie: nghĩa là ở trong trạng thái suy giảm hoặc không phát triển.
    • Ví dụ: "Sa créativité est en atrophie depuis des années." (Sự sáng tạo của anh ấy đã suy giảm trong nhiều năm.)
Cách phân biệt
  • Atrophier thường nhấn mạnh vào sự teo lại về thể chất hoặc tinh thần, trong khi diminuer có thể chỉ đơn giảngiảm bớt không nhất thiết phải dẫn đến sự teo lại.
Ví dụ nâng cao
  1. Atrophier trong y học:

    • "Après une longue période d'immobilisation, les muscles peuvent s'atrophier." (Sau một thời gian dài không hoạt động, các có thể bị teo lại.)
  2. Atrophier trong giáo dục:

    • "Sans exercice régulier, les compétences académiques peuvent s'atrophier." (Nếu không sự rèn luyện thường xuyên, các kỹ năng học tập có thể bị suy giảm.)
Kết luận

Tóm lại, "atrophier" là một động từ quan trọng trong tiếng Pháp, thường được liên kết với sự suy giảm teo lại.

ngoại động từ
  1. làm teo đi
  2. (nghĩa bóng) làm yếu, làm suy giảm

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "atrophier"