Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
attend
/ə'tend/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dự, có mặt
    • to attend a meeting
      dự một cuộc họp
  • chăm sóc, phục vụ, phục dịch
    • to attend a patient
      chăm sóc người bệnh
  • đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống
    • to attend somebody to the air-port
      đi theo ai ra sân bay
    • success attends hard work
      thành công kèm theo sự làm việc tích cực; làm việc tích cực đem lại sự thành công
nội động từ
  • (+ at) dự, có mặt
    • to attend at a meeting
      có mặt tại buổi họp
  • ((thường) + to) chú trọng, chăm lo
    • to attend to one's work
      chú trọng đến công việc của mình
    • to attend to the education of one's children
      chăm lo đến việc giáo dục con cái
  • (+ on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch
    • to attend on (upon) someone
      chăm sóc ai
Comments and discussion on the word "attend"