Characters remaining: 500/500
Translation

auricle

/'ɔ:rikl/
Academic
Friendly

Từ "auricle" trong tiếng Anh có nghĩa "tai ngoài" hoặc là "dái tai" khi nói về giải phẫu của động vật. Bên cạnh đó, trong lĩnh vực y học, "auricle" cũng được dùng để chỉ "tâm nhĩ", tức là phần của tim chức năng nhận máu trước khi được bơm vào tâm thất.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Tai ngoài (động vật): Phần lồi ra ở bên ngoài của tai, dụ như dái tai của con người hoặc các động vật khác.
  2. Tâm nhĩ: Trong giải phẫu tim, auricle phần nhô ra của tâm nhĩ, nơi chứa máu trước khi được chuyển đến tâm thất.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh giải phẫu:

    • "The auricle of the heart plays a crucial role in blood circulation." (Tâm nhĩ của tim đóng vai trò quan trọng trong tuần hoàn máu.)
  2. Trong ngữ cảnh động vật:

    • "The auricle of a rabbit is very sensitive to sound." (Tai ngoài của một con thỏ rất nhạy cảm với âm thanh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The auricular muscles help in the movement of the ear in some animals." (Các auricular giúp trong việc di chuyển tai ở một số động vật.)
  • "Anatomists often study the auricular structure to understand more about heart diseases." (Các nhà giải phẫu học thường nghiên cứu cấu trúc tâm nhĩ để hiểu hơn về các bệnh tim mạch.)
Biến thể của từ:
  • Auricular (tính từ): Liên quan đến tai hoặc tâm nhĩ.
    • dụ: "The auricular region is sensitive to touch." (Khu vực auricular rất nhạy cảm với sự chạm vào.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pinna: Từ này cũng chỉ phần tai ngoài, đặc biệt động vật.
  • Atria: Trong ngữ cảnh tim, "atria" số nhiều của "atrium", có thể dùng thay cho "auricle" khi nói về tâm nhĩ.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "auricle" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs thông dụng, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến tai như "to lend an ear" (lắng nghe) hay "ear to the ground" (nghe ngóng thông tin).

Tóm lại:

"Auricle" một từ thú vị nhiều ứng dụng trong lĩnh vực giải phẫu y học. không chỉ đơn thuần chỉ về cấu trúc tai còn mở rộng ra cả chức năng trong hệ tuần hoàn.

danh từ
  1. tai ngoài (động vật)
  2. chỗ lồi ra như dái tai
  3. (giải phẫu) tâm nhĩ

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "auricle"

Comments and discussion on the word "auricle"