Từ "auricle" trong tiếng Anh có nghĩa là "tai ngoài" hoặc là "dái tai" khi nói về giải phẫu của động vật. Bên cạnh đó, trong lĩnh vực y học, "auricle" cũng được dùng để chỉ "tâm nhĩ", tức là phần của tim có chức năng nhận máu trước khi nó được bơm vào tâm thất.
Định nghĩa chi tiết:
Tai ngoài (động vật): Phần lồi ra ở bên ngoài của tai, ví dụ như dái tai của con người hoặc các động vật khác.
Tâm nhĩ: Trong giải phẫu tim, auricle là phần nhô ra của tâm nhĩ, nơi chứa máu trước khi nó được chuyển đến tâm thất.
Ví dụ sử dụng:
Trong ngữ cảnh giải phẫu:
Cách sử dụng nâng cao:
"The auricular muscles help in the movement of the ear in some animals." (Các cơ auricular giúp trong việc di chuyển tai ở một số động vật.)
"Anatomists often study the auricular structure to understand more about heart diseases." (Các nhà giải phẫu học thường nghiên cứu cấu trúc tâm nhĩ để hiểu rõ hơn về các bệnh tim mạch.)
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Pinna: Từ này cũng chỉ phần tai ngoài, đặc biệt là ở động vật.
Atria: Trong ngữ cảnh tim, "atria" là số nhiều của "atrium", có thể dùng thay cho "auricle" khi nói về tâm nhĩ.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù "auricle" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs thông dụng, bạn có thể gặp một số cụm từ liên quan đến tai như "to lend an ear" (lắng nghe) hay "ear to the ground" (nghe ngóng thông tin).
Tóm lại:
"Auricle" là một từ thú vị có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực giải phẫu và y học. Nó không chỉ đơn thuần chỉ về cấu trúc tai mà còn mở rộng ra cả chức năng trong hệ tuần hoàn.