Characters remaining: 500/500
Translation

ear

/iə/
Academic
Friendly

Từ "ear" trong tiếng Anh

Định nghĩa:
Từ "ear" danh từ chỉ bộ phận cơ thể chức năng nghe. Ngoài ra, "ear" còn những nghĩa khác liên quan đến khả năng nghe, sự chú ý, những vật hình dạng giống tai.

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Tai (bộ phận cơ thể):

    • dụ: "I have an ear infection." (Tôi bị nhiễm trùng tai.)
    • Cách dùng: "to pick up (to cock) one's ears" có nghĩa vểnh tai lên để nghe hơn.
  2. Khả năng nghe:

    • "to have a sensitive ear" ( tai thính) hoặc "to have sharp ears" ( tai nhạy) chỉ khả năng nghe tốt.
    • dụ: "She has a fine ear for music." ( ấy khả năng âm nhạc rất tốt.)
  3. Lắng nghe:

    • "to be all ears" nghĩa rất chú ý lắng nghe.
    • dụ: "I'm all ears for your story." (Tôi rất lắng nghe câu chuyện của bạn.)
  4. Câu thành ngữ (idioms):

    • "walls have ears" (tai vách mạch dừng) có nghĩa phải cẩn thận về những bạn nói, có thể người nghe lén.
    • "to give (lend an) ear to" nghĩa lắng nghe ai đó một cách chú ý.
  5. Biến thể khác của "ear":

    • earful (n) - một thông tin thú vị hoặc một lời phê bình.
    • earring (n) - việc nghe, khả năng nghe.
    • earwax (n) - ráy tai.
Một số cụm động từ (phrasal verbs) liên quan
  • to keep one's ear open for: sẵn sàng lắng nghe những thông tin mới.
    • dụ: "Keep your ear open for job opportunities." (Hãy sẵn sàng lắng nghe những cơ hội việc làm.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Hearing: chỉ quá trình nghe.
  • Auditory: liên quan đến âm thanh khả năng nghe.
  • Listen: hành động chú ý nghe.
dụ nâng cao
  • "He set the rumor mill going, and now the walls have ears." (Anh ấy đã khiến tin đồn lan truyền, giờ đây mọi người đều nghe thấy.)
  • "I would give my ears for a chance to travel the world." (Tôi sẵn sàng hy sinh rất nhiều để cơ hội du lịch vòng quanh thế giới.)
Kết luận

Từ "ear" không chỉ đơn thuần chỉ bộ phận cơ thể còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh.

danh từ
  1. tai
    • to pick up (to cock) one's ears
      vểnh tai lên (để nghe)
  2. vật hình tai (quai, bình đựng nước...)
  3. tai (bông), sự nghe, khả năng nghe
    • to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears
      thính tai
    • a fine ear for music
      tai sành nhạc
Idioms
  • to be all ears
    lắng tai nghe
  • to be over head and ears in; to be head over in
    (xem) head
  • to bring hornet' nest about one's ears
    (xem) hornet
  • to get someone up on his ears
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu
  • to give (lend an) ear to
    lắng nghe
  • to give someone a thick ear
    cho ai một cái bạt tai
  • to go in at one ear and out at the other
    vào tai này ra tai kia
  • to have (gain) someone's ear
    được ai sẵn sàng lắng nghe
  • to keep one's ear open for
    sẵn sàng nghe
  • to send somebody away a flen in his ear
    làm cho ai tiu nghỉu ( từ chối cái , khiển trách)
  • to set by the ears
    (xem) set
  • to turn a sympathetic (ready) ear to someone's request
    lắng nghe lời yêu cầu của ai với thái độ thiện cảm
  • walls have ears
    tai vách mạch dừng
  • a word in someone's ears
    lời rỉ tai ai
  • would give one's ears for something (to get something)
    (xem) give
danh từ
  1. bông (lúa...)
    • rice in the ear
      lúa trổ (bông)
nội động từ
  1. trổ bông (lúa...)

Comments and discussion on the word "ear"