Từ "ear" trong tiếng Anh
Định nghĩa:
Từ "ear" là danh từ chỉ bộ phận cơ thể có chức năng nghe. Ngoài ra, "ear" còn có những nghĩa khác liên quan đến khả năng nghe, sự chú ý, và những vật có hình dạng giống tai.
Các nghĩa và cách sử dụng
"walls have ears" (tai vách mạch dừng) có nghĩa là phải cẩn thận về những gì bạn nói, vì có thể có người nghe lén.
"to give (lend an) ear to" nghĩa là lắng nghe ai đó một cách chú ý.
Một số cụm động từ (phrasal verbs) có liên quan
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Hearing: chỉ quá trình nghe.
Auditory: liên quan đến âm thanh và khả năng nghe.
Listen: hành động chú ý nghe.
Ví dụ nâng cao
"He set the rumor mill going, and now the walls have ears." (Anh ấy đã khiến tin đồn lan truyền, và giờ đây mọi người đều nghe thấy.)
"I would give my ears for a chance to travel the world." (Tôi sẵn sàng hy sinh rất nhiều để có cơ hội du lịch vòng quanh thế giới.)
Kết luận
Từ "ear" không chỉ đơn thuần chỉ bộ phận cơ thể mà còn mang nhiều ý nghĩa khác nhau trong tiếng Anh.