Characters remaining: 500/500
Translation

pinna

/'pinə/
Academic
Friendly

Từ "pinna" trong tiếng Anh một danh từ nhiều nghĩa khác nhau, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực giải phẫu, động vật học thực vật học. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa
  1. Giải phẫu: "Pinna" thường được dùng để chỉ loa tai, tức là phần bên ngoài của tai ta có thể nhìn thấy.
  2. Động vật học: Trong ngữ cảnh này, từ "pinna" có thể chỉ về vây của , tức là các phần nhô ra giúp di chuyển trong nước.
  3. Thực vật học: Trong thực vật học, "pinna" dùng để chỉ lá chét của kép, tức là các phần nhỏ hơn của một lớn hình dạng giống như .
Số nhiều
  • Số nhiều của "pinna" "pinnae" (/ˈpɪn.iː/). dụ: "The pinnae of the leaves are beautifully shaped." (Các lá chét của những chiếc hình dạng rất đẹp.)
dụ sử dụng
  1. Giải phẫu:

    • "The pinna collects sound waves and directs them into the ear canal." (Loa tai thu âm thanh hướng chúng vào ống tai.)
  2. Động vật học:

    • "The fish uses its pinnae to navigate through the water." ( sử dụng vây của để điều hướng trong nước.)
  3. Thực vật học:

    • "The pinnae of the fern are often finely divided." (Những lá chét của dương xỉ thường được chia nhỏ tinh tế.)
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Trong ngữ cảnh giải phẫu, từ đồng nghĩa với "pinna" có thể "auricle" (tai ngoài).
  • Trong động vật học, từ gần giống "fin" (vây ).
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong lĩnh vực sinh học, "pinna" có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc tương tự trong các loài động vật khác nhau, dụ: "The structure of the pinnae in birds can vary greatly." (Cấu trúc của loa tai ở các loài chim có thể rất khác nhau.)
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "pinna." Tuy nhiên, bạn có thể gặp những cụm từ như "in the ear" (trong tai) khi nói về việc nghe thấy đó, mặc dù không trực tiếp liên quan đến "pinna."

Kết luận

Từ "pinna" một từ quan trọng trong một số lĩnh vực khoa học, hiểu các nghĩa khác nhau của sẽ giúp bạn sử dụng từ này một cách chính xác trong ngữ cảnh phù hợp.

danh từ, số nhiều pinnae /'pini:/
  1. (giải phẫu) loa tai
  2. (động vật học) vây ()
  3. (thực vật học) lá chét (của kép lông chim)

Comments and discussion on the word "pinna"