Characters remaining: 500/500
Translation

auriculated

Academic
Friendly

Từ "auriculated" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa " tai" hoặc " hình dạng giống như tai". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, để miêu tả các bộ phận của thực vật hoặc động vật hình dạng như tai.

Định nghĩa:
  • Auriculated (tính từ): tai hoặc hình dạng giống như tai.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học:

    • "The auriculated leaves of the plant help to catch more sunlight." (Những chiếc hình dạng giống như tai của cây giúp thu hút nhiều ánh sáng mặt trời hơn.)
  2. Trong mô tả động vật:

    • "The auriculated frog has distinctive ear-like structures on its head." (Con ếch hình dạng giống như tai những cấu trúc đặc trưng giống tai trên đầu của .)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết khoa học hoặc mô tả về động vật thực vật, bạn có thể thấy từ "auriculated" được dùng để nhấn mạnh đặc điểm hình thái của một loài nào đó. dụ:
    • "Many auriculated species exhibit unique adaptations to their environments." (Nhiều loài hình dạng giống như tai thể hiện những sự thích nghi độc đáo với môi trường của chúng.)
Các biến thể của từ:
  • Auricle (danh từ): Tai (nhất là trong ngữ cảnh giải phẫu).
  • Auricular (tính từ): Liên quan đến tai.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Eared: Cũng có nghĩa " tai", nhưng thường dùng để mô tả động vật.
  • Lobed: Thường dùng để chỉ những bộ phận hình dạng giống như thùy hoặc tai.
Idioms phrasal verbs:

Hiện tại, từ "auriculated" không idioms hay phrasal verbs phổ biến liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả hình dạng hoặc cấu trúc của vật thể khi nói về từ này.

Tóm tắt:

Từ "auriculated" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng đặc điểm của các bộ phận trong sinh học. giúp người học hiểu hơn về các đặc điểm vật của động vật thực vật.

Adjective
  1. tai

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "auriculated"