Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avenir
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (luật học, pháp lý) giấy mời ra tòa (của người được ủy nhiệm một bên gửi cho người được ủy nhiệm của đối phương).
  • tương lai, tiền đồ
    • Le passé, le présent et l'avenir
      quá khứ, hiện tại và tương lai
    • Dans un proche avenir, un avenir prochain
      trong một tương lai gần đây, sắp tới đây
    • Lire l'avenir dans les cartes, les lignes de la main
      đoán tương lai qua lá bài, qua đường chỉ tay
    • L'avenir de l'humanité
      tương lai của nhân loại
    • Avoir de l'avenir
      có tiền đồ hậu thế
    • L'avenir nous jugera
      hậu thế sẽ phán định chúng ta
    • à l'avenir
      từ nay về sau
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) xem advenir
Related search result for "avenir"
Comments and discussion on the word "avenir"