Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
aveuglant
Jump to user comments
tính từ
  • (làm) lóa mắt
    • Lumière aveuglante
      ánh sáng lóa mắt
  • làm mù quáng
    • Passion aveuglante
      dục vọng làm mù quáng
  • (nghĩa bóng) rõ rành rành
    • Preuve aveuglante
      chứng cứ rõ rành rành
Related search result for "aveuglant"
Comments and discussion on the word "aveuglant"