Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

aviculture

/'eivikʌltʃə/
Academic
Friendly

Từ "aviculture" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "nghề nuôi chim" hoặc "nghề nuôi gia cầm" (như , vịt, ngan, ngỗng, v.v.). Từ này được sử dụng để chỉ các hoạt động liên quan đến việc nuôi dưỡng chăm sóc các loài chim, đặc biệtnhững loài giá trị kinh tế.

Định nghĩa cách sử dụng
  • Aviculture: Nghề nuôi chim, bao gồm nuôi , vịt các loại gia cầm khác.
  • Ví dụ sử dụng:
    • "L'aviculture est une activité importante dans certains pays." (Nghề nuôi gia cầmmột hoạt động quan trọngmột số quốc gia.)
    • "Il a décidé de se lancer dans l'aviculture pour diversifier ses revenus." (Ông ấy đã quyết định bắt tay vào nghề nuôi gia cầm để đa dạng hóa thu nhập của mình.)
Biến thể từ liên quan
  • Aviculteur (danh từ giống đực): Người nuôi chim, người làm trong lĩnh vực aviculture.

    • Ví dụ: "L'aviculteur doit avoir des connaissances en santé animale." (Người nuôi gia cầm phải kiến thức về sức khỏe động vật.)
  • Avicole (tính từ): Liên quan đến nghề nuôi gia cầm.

    • Ví dụ: "Les produits avicoles sont très demandés sur le marché." (Các sản phẩm từ gia cầm rất được ưa chuộng trên thị trường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Agriculture: Nông nghiệp, nhưng không chỉ riêng về gia cầm bao gồm cả trồng trọt chăn nuôi.
  • Élevage: Nghề chăn nuôi, có thể chỉ nuôi gia súc hoặc gia cầm.
Chú ý sử dụng
  • Mặc dù "aviculture" chủ yếu chỉ về việc nuôi chim gia cầm, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể ám chỉ đến các hoạt động liên quan đến nghiên cứu phát triển trong lĩnh vực này.
Idioms cụm động từ

Hiện tại không nhiều thành ngữ hay cụm động từ cụ thể liên quan đến "aviculture", nhưng có thể tham khảo các cụm từ chung về nông nghiệp như: - "Tirer son épingle du jeu": Nghĩa là "tìm cách nổi bật trong lĩnh vực của mình", có thể áp dụng cho những người làm trong nghề aviculture.

Kết luận

Tóm lại, "aviculture" là một từ quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp, nói về nghề nuôi chim gia cầm.

danh từ giống cái
  1. nghề nuôi chim
  2. nghề nuôi gà vịt (gia cầm)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aviculture"