Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bành trướng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. (H. bành: nước chảy mạnh; trướng: nước dâng lên) Lan rộng ra; Xâm lấn các đất đai ở gần: Chính sách bành trướng đã lỗi thời.
Related search result for "bành trướng"
Comments and discussion on the word "bành trướng"