Từ "bénéficiaire" trong tiếng Pháp là một danh từ, có nghĩa là "người được hưởng lợi" hay "người thụ hưởng". Từ này được hình thành từ danh từ "bénéfice", có nghĩa là "lợi ích" hoặc "lợi nhuận".
Định nghĩa và cách sử dụng:
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
"Bénéficiaire" còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, luật pháp, và từ thiện.
Ví dụ: "Les bénéficiaires de l'aide sociale doivent présenter des documents justificatifs."
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Droits: Quyền lợi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý.
Héritier: Người thừa kế, thường chỉ người nhận di sản.
Profitant: Người hưởng lợi, nhưng thường có nghĩa tiêu cực hơn.
Idioms và cụm động từ liên quan:
"Être dans le bénéfice" có nghĩa là "ở trong tình trạng có lợi".
"Tirer profit de" có nghĩa là "hưởng lợi từ", thường dùng để chỉ việc tận dụng một cơ hội nào đó.
Lưu ý:
Khi sử dụng "bénéficiaire", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định rõ nghĩa của từ, vì nó có thể chỉ đến nhiều loại "người thụ hưởng" khác nhau, từ trong lĩnh vực tài chính đến pháp lý.