Characters remaining: 500/500
Translation

bénéficiaire

Academic
Friendly

Từ "bénéficiaire" trong tiếng Phápmột danh từ, có nghĩa là "người được hưởng lợi" hay "người thụ hưởng". Từ này được hình thành từ danh từ "bénéfice", có nghĩa là "lợi ích" hoặc "lợi nhuận".

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Bénéficiaire (danh từ giống đực): Là người nhận được quyền lợi, tài sản, hoặc lợi ích từ một nguồn nào đó.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong hợp đồng bảo hiểm:

    • "Le bénéficiaire de l'assurance vie est son épouse."
    • (Người thụ hưởng của hợp đồng bảo hiểm nhân thọvợ của anh ấy.)
  2. Trong di chúc:

    • "Il a désigné son fils comme bénéficiaire de son héritage."
    • (Ông đã chỉ định con trai mìnhngười thụ hưởng di sản của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bénéficiaire" còn có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, luật pháp, từ thiện.
  • Ví dụ: "Les bénéficiaires de l'aide sociale doivent présenter des documents justificatifs."
    • (Những người thụ hưởng trợ cấp xã hội phải xuất trình các tài liệu chứng minh.)
Biến thể của từ:
  • Bénéfice: Danh từ chỉ lợi ích hay lợi nhuận.
  • Bénéficier: Động từ có nghĩa là "được hưởng lợi". Ví dụ: "Tout le monde peut bénéficier de cette offre." (Mọi người đều có thể hưởng lợi từ ưu đãi này.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Droits: Quyền lợi, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý.
  • Héritier: Người thừa kế, thường chỉ người nhận di sản.
  • Profitant: Người hưởng lợi, nhưng thường có nghĩa tiêu cực hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Être dans le bénéfice" có nghĩa là "ở trong tình trạng có lợi".
  • "Tirer profit de" có nghĩa là "hưởng lợi từ", thường dùng để chỉ việc tận dụng một cơ hội nào đó.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "bénéficiaire", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa của từ, có thể chỉ đến nhiều loại "người thụ hưởng" khác nhau, từ trong lĩnh vực tài chính đến pháp lý.
tính từ
  1. xem bénéfice 2
danh từ giống đực
  1. người hưởng (quyền lợi, gia tài...)

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "bénéficiaire"