Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bép xép
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Hay nói những điều cần giữ kín: Cán bộ quân sự tuyệt đối không được bép xép.
Comments and discussion on the word "bép xép"