Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
béquiller
Jump to user comments
nội động từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đi (bằng) nạng, chống nạng
ngoại động từ
  • chống (để cho đứng vững)
    • Béquiller un bateau
      chống thuyền (khi mắc cạn)
Comments and discussion on the word "béquiller"